Trang chủOB1 • ASX
add
Orbminco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
486,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 577,76 N | -65,87% |
Thu nhập ròng | -578,64 N | 65,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,37 N | 32,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,78 N | 41,69% |
Tổng tài sản | 3,98 Tr | -48,08% |
Tổng nợ | 236,59 N | -1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -578,64 N | 65,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,20 N | 52,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,66 N | 46,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 559,88 N | 4.678,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,02 N | 107,78% |
Dòng tiền tự do | 54,00 | 100,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web