Trang chủOBAMS • IST
add
Oba Makarnacilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,73 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,61 ₺ - 7,91 ₺
Phạm vi một năm
6,39 ₺ - 14,61 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
22,47 T TRY
Số lượng trung bình
32,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,12 T | -4,95% |
Chi phí hoạt động | 474,61 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | -890,89 Tr | -51,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,39 | -59,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,89 Tr | 109,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | 62,10% |
Tổng tài sản | 13,13 T | 15,48% |
Tổng nợ | 1,96 T | -8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -890,89 Tr | -51,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,90 Tr | 28,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,28 Tr | 82,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,85 Tr | -107,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,22 Tr | 60,40% |
Dòng tiền tự do | 210,76 Tr | -10,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
714