Trang chủOBAMS • IST
add
Oba Makarnacilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
49,16 ₺
Mức chênh lệch một ngày
49,18 ₺ - 50,55 ₺
Phạm vi một năm
31,56 ₺ - 87,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
23,80 T TRY
Số lượng trung bình
8,45 Tr
Tỷ số P/E
319,60
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | -34,62% |
Chi phí hoạt động | 301,14 Tr | -48,76% |
Thu nhập ròng | 202,03 Tr | -53,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,81 Tr | 44,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 252,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | -15,89% |
Tổng tài sản | 12,71 T | 20,01% |
Tổng nợ | 1,97 T | -15,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,03 Tr | -53,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -900,97 Tr | 79,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,79 Tr | 89,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,88 Tr | -105,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -905,33 Tr | -188,87% |
Dòng tiền tự do | -548,97 Tr | -852,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
843