Trang chủOBASE • IST
add
Obase Bilgisayr ve Dnsmlk Hzmtlr Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
33,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,20 ₺ - 33,66 ₺
Phạm vi một năm
24,24 ₺ - 46,96 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T TRY
Số lượng trung bình
423,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 193,03 Tr | -9,59% |
Chi phí hoạt động | 35,84 Tr | 0,76% |
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | 81,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | 79,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,17 Tr | -66,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 194,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,12 Tr | -14,99% |
Tổng tài sản | 996,64 Tr | 28,66% |
Tổng nợ | 322,75 Tr | 21,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | 81,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,33 Tr | 564,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,98 Tr | -6,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,83 Tr | -136,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,78 Tr | -36,21% |
Dòng tiền tự do | -19,13 Tr | 62,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
186