Trang chủOBE • NYSEAMERICAN
add
Obsidian Energy Ltd
6,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,06 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:00:40 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 $
Mức chênh lệch một ngày
5,96 $ - 6,25 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 7,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
406,27 Tr USD
Số lượng trung bình
334,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,30 Tr | -33,14% |
Chi phí hoạt động | 43,20 Tr | -30,43% |
Thu nhập ròng | 15,30 Tr | -58,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,31 | -38,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -45,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,90 Tr | -37,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 433,33% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -22,43% |
Tổng nợ | 469,60 Tr | -35,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,30 Tr | -58,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,20 Tr | -29,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,40 Tr | 166,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,30 Tr | -284,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 198,82 Tr | 296,47% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
203