Trang chủOBE • NYSEAMERICAN
add
Obsidian Energy Ltd
6,02 $
Sau giờ giao dịch:(1,83%)-0,11
5,91 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 19:56:51 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,01 $
Mức chênh lệch một ngày
5,96 $ - 6,07 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 7,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
405,75 Tr USD
Số lượng trung bình
326,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 114,30 Tr | -40,96% |
Chi phí hoạt động | 36,70 Tr | -47,27% |
Thu nhập ròng | 16,80 Tr | -49,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,70 | -14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,90 Tr | -43,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | 11,11% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -24,86% |
Tổng nợ | 400,30 Tr | -42,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,80 Tr | -49,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,40 Tr | -58,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,70 Tr | 164,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,70 Tr | -93,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,00 N | -200,00% |
Dòng tiền tự do | 87,71 Tr | 119,49% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
203