Trang chủOBEROIRLTY • NSE
add
Oberoi Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.663,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.643,20 ₹ - 1.706,00 ₹
Phạm vi một năm
1.451,95 ₹ - 2.343,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
602,74 T INR
Số lượng trung bình
408,58 N
Tỷ số P/E
27,01
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,79 T | 34,79% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 22,63% |
Thu nhập ròng | 7,60 T | 28,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,73 | -4,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,91 | 28,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,19 T | 25,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,11 T | 72,31% |
Tổng tài sản | 239,18 T | 18,10% |
Tổng nợ | 71,78 T | 31,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,60 T | 28,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.470