Trang chủOBLG • NASDAQ
add
Oblong Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,94 $
Mức chênh lệch một ngày
3,65 $ - 3,99 $
Phạm vi một năm
2,81 $ - 14,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 Tr USD
Số lượng trung bình
33,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,00 N | -33,72% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 0,17% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -16,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -179,93 | -75,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -985,75 N | -17,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 Tr | -16,95% |
Tổng tài sản | 5,99 Tr | -24,89% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -16,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -911,00 N | -759,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 671,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,00 N | -126,42% |
Dòng tiền tự do | -527,00 N | -286,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19