Trang chủOBLG • NASDAQ
add
Oblong Inc
2,96 $
Sau giờ giao dịch:(4,73%)-0,14
2,82 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 19:49:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 $
Mức chênh lệch một ngày
2,87 $ - 3,03 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 Tr USD
Số lượng trung bình
99,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 592,00 N | -3,11% |
Chi phí hoạt động | 911,00 N | -19,95% |
Thu nhập ròng | -605,00 N | 38,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,20 | 36,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,80 Tr | 84,28% |
Tổng tài sản | 13,06 Tr | 107,20% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | 44,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -605,00 N | 38,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,00 N | 96,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,17 Tr | 452,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,48 Tr | 1.201,00% |
Dòng tiền tự do | -3,50 Tr | -367,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7