Trang chủOBMD • IDX
add
Obm Drilchem Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
208,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
204,00 Rp - 212,00 Rp
Phạm vi một năm
152,00 Rp - 290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
167,65 T IDR
Số lượng trung bình
809,70 N
Tỷ số P/E
4,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,06 T | -21,26% |
Chi phí hoạt động | 29,06 T | 39,18% |
Thu nhập ròng | 8,71 T | -54,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,70 | -41,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,26 T | -62,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,73 T | 85,52% |
Tổng tài sản | 208,11 T | 10,35% |
Tổng nợ | 25,32 T | -25,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,71 T | -54,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,93 T | 345,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,28 Tr | 82,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,07 T | -374,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,26 T | 260,14% |
Dòng tiền tự do | 21,07 T | 243,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
45