Trang chủOC • CVE
add
Olive Resource Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -312,83 N | -104,73% |
Chi phí hoạt động | 82,96 N | -60,17% |
Thu nhập ròng | -394,34 N | -9,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 126,06 | -46,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 Tr | -6,45% |
Tổng tài sản | 6,45 Tr | -9,49% |
Tổng nợ | 70,21 N | -55,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -394,34 N | -9,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -355,42 N | 59,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,42 N | 60,47% |
Dòng tiền tự do | -282,21 N | -39,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6