Trang chủOCAP • IDX
add
ONIX CAPITAL Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 Rp
Phạm vi một năm
159,00 Rp - 159,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -716,11 Tr | -23,16% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 76,88% |
Thu nhập ròng | -6,78 T | -178,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 946,17 | 163,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,24 T | 250,69% |
Tổng tài sản | 11,58 T | 180,44% |
Tổng nợ | 282,16 T | 15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -270,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -219,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 T | -178,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 T | -68,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 T | -64,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
7