Trang chủOCB • KLSE
add
OCB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,74 RM - 0,76 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
76,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,98 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,45 Tr | -23,64% |
Chi phí hoạt động | 11,31 Tr | -28,04% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | -11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | 15,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,63 Tr | -10,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,34 Tr | -5,26% |
Tổng tài sản | 270,96 Tr | -17,36% |
Tổng nợ | 74,26 Tr | -46,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | -11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,99 Tr | -12,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 54,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,23 Tr | -164,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 Tr | -184,06% |
Dòng tiền tự do | 7,57 Tr | 329,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
554