Trang chủOCB • KLSE
add
OCB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
69,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,97 N
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,61 Tr | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 9,37 Tr | -17,57% |
Thu nhập ròng | 5,66 Tr | 0,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | -9,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,65 Tr | 7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,40 Tr | -14,89% |
Tổng tài sản | 282,55 Tr | -10,63% |
Tổng nợ | 94,14 Tr | -29,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,66 Tr | 0,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,26 Tr | 688,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,15 Tr | -5.006,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,33 Tr | -360,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,22 Tr | -347,70% |
Dòng tiền tự do | -4,36 Tr | -138,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
554