Trang chủOCGN • NASDAQ
add
Ocugen Inc
1,06 $
Trước giờ mở cửa:(2,83%)+0,030
1,09 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 07:17:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 1,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,52 Tr USD
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 Tr | 46,06% |
Chi phí hoạt động | 15,20 Tr | 18,86% |
Thu nhập ròng | -15,35 Tr | -28,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 N | 11,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,59 Tr | -12,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,80 Tr | 43,32% |
Tổng tài sản | 64,46 Tr | 24,45% |
Tổng nợ | 48,55 Tr | 125,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,35 Tr | -28,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,36 Tr | -82,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,00 N | 95,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | -758,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,71 Tr | -58,26% |
Dòng tiền tự do | -13,45 Tr | -27,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
95