Trang chủOCGPF • OTCMKTS
add
Oceana Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,57 $
Phạm vi một năm
2,57 $ - 4,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 T ZAR
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 378,00 Tr | 8,15% |
Thu nhập ròng | 193,00 Tr | -45,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | -46,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,00 Tr | -26,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,00 Tr | -18,55% |
Tổng tài sản | 15,07 T | 6,62% |
Tổng nợ | 6,88 T | 15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,00 Tr | -45,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,50 Tr | -181,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,50 Tr | 21,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,50 Tr | -22,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,50 Tr | -88,45% |
Dòng tiền tự do | 152,56 Tr | -25,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
3.416