Trang chủOCI • CVE
add
Orecap Invest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
231,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 236,82 N | 54,73% |
Thu nhập ròng | -949,32 N | -415,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,50 N | -55,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,43 Tr | -21,12% |
Tổng tài sản | 15,22 Tr | -22,12% |
Tổng nợ | 796,90 N | -78,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -949,32 N | -415,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -291,69 N | 35,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,69 N | 39,24% |
Dòng tiền tự do | -181,74 N | -1.406,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web