Trang chủOCK • KLSE
add
OCK Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
423,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
19,88
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 157,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 16,57 Tr | — |
Thu nhập ròng | 6,05 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,19 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,50 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,89 T | — |
Tổng nợ | 1,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,05 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,96 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3.684