Trang chủOCN • ASX
add
Oceana Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
283,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -8,02 N | 30,61% |
Chi phí hoạt động | 2,45 N | -98,83% |
Thu nhập ròng | 4,43 N | 101,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,23 | -102,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,87 N | 96,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | 43,54% |
Tổng tài sản | 9,76 Tr | 25,85% |
Tổng nợ | 415,17 N | 43,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 N | 101,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,66 N | 95,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,07 N | -136,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 279,69 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,59 N | 131,66% |
Dòng tiền tự do | -52,34 N | -119,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web