Trang chủOCN • LON
add
Ocean Wilsons Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.135,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.120,00 GBX - 1.155,00 GBX
Phạm vi một năm
1.090,00 GBX - 1.610,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
319,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
76,22 N
Tỷ số P/E
1,65
Tỷ lệ cổ tức
7,74%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | 295,34% |
Thu nhập ròng | 138,81 Tr | 1.003,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,21 Tr | 152,03% |
Tổng tài sản | 966,56 Tr | -33,77% |
Tổng nợ | 22,31 Tr | -96,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 944,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,81 Tr | 1.003,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,26 Tr | -57,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 288,01 Tr | 3.822,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,44 Tr | -21,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,95 Tr | 15.737,41% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | -295,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.034