Trang chủOCTO • NASDAQ
add
Eightco Holdings Inc
1,16 $
Sau giờ giao dịch:(1,56%)-0,018
1,14 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 4,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 Tr USD
Số lượng trung bình
44,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,91 Tr | 24,57% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | -28,97% |
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -231,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,71 | -205,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -841,49 N | 29,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,43 N | -65,30% |
Tổng tài sản | 47,63 Tr | -5,18% |
Tổng nợ | 38,34 Tr | -18,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -231,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 999,82 N | 238,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -759,94 N | 79,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,24 N | 104,40% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | 179,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
23