Trang chủOD6 • ASX
add
OD6 Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,081 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 217,52 N | -27,70% |
Thu nhập ròng | -217,32 N | -3,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -207,16 N | 29,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -53,17% |
Tổng tài sản | 8,32 Tr | -14,25% |
Tổng nợ | 297,10 N | -37,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,32 N | -3,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,95 N | -87,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -906,80 N | 16,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 529,81 N | -34,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -329,04 N | -376,23% |
Dòng tiền tự do | -722,38 N | 4,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web