Trang chủODAS • IST
add
ODAS Elektrik Uretim Sanayi Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,39 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,37 ₺ - 5,44 ₺
Phạm vi một năm
4,38 ₺ - 6,96 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T TRY
Số lượng trung bình
37,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | -5,28% |
Chi phí hoạt động | 458,68 Tr | -25,25% |
Thu nhập ròng | 659,50 Tr | 194,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,12 | 199,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 753,61 Tr | -34,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 109,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -34,01% |
Tổng tài sản | 40,45 T | 25,43% |
Tổng nợ | 6,89 T | -2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,50 Tr | 194,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -985,47 Tr | -3.473,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 860,96 Tr | 123,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -460,16 Tr | -125,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -893,99 Tr | 20,79% |
Dòng tiền tự do | -437,13 Tr | 82,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.251