Trang chủODD • NASDAQ
add
Oddity Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,98 $
Mức chênh lệch một ngày
44,38 $ - 46,45 $
Phạm vi một năm
35,44 $ - 79,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
25,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,90 Tr | 24,29% |
Chi phí hoạt động | 88,53 Tr | 38,98% |
Thu nhập ròng | 17,74 Tr | 0,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,00 | -19,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,03 Tr | -9,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,71 Tr | 333,30% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 119,29% |
Tổng nợ | 728,45 Tr | 399,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,74 Tr | 0,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,85 Tr | -154,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,25 Tr | -311,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,51 Tr | 66,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,83 Tr | -7.087,03% |
Dòng tiền tự do | -31,94 Tr | -417,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
489