Trang chủODE • ASX
add
Odessa Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,20 N | 468,65% |
Chi phí hoạt động | 95,45 N | -81,55% |
Thu nhập ròng | -160,25 N | 77,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -346,89 | 96,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,91 N | 26,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | -49,87% |
Tổng tài sản | 6,68 Tr | -10,87% |
Tổng nợ | 147,36 N | -54,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,25 N | 77,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -308,17 N | -120,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,24 N | 5,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -477,40 N | -164,68% |
Dòng tiền tự do | -228,52 N | -153,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
17