Trang chủODINE • IST
add
Odine Solutins Teknolji Ticrt ve Snyi AS
Giá đóng cửa hôm trước
80,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
78,50 ₺ - 81,40 ₺
Phạm vi một năm
60,15 ₺ - 168,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,86 T TRY
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,88 Tr | 93,32% |
Chi phí hoạt động | 88,94 Tr | 139,53% |
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | 112,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | 106,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,79 Tr | 245,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 29,58% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 53,74% |
Tổng nợ | 697,93 Tr | 48,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | 112,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 514,98 Tr | 206,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,10 Tr | 13,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,98 Tr | -95,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 423,09 Tr | -38,19% |
Dòng tiền tự do | 344,49 Tr | 56,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
147