Trang chủODPV3 • BVMF
add
Odontoprev SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,51 R$
Mức chênh lệch một ngày
11,31 R$ - 11,61 R$
Phạm vi một năm
9,61 R$ - 13,79 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 T BRL
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
14,44
Tỷ lệ cổ tức
8,32%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 648,62 Tr | 7,49% |
Chi phí hoạt động | 134,05 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | 142,30 Tr | -3,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,94 | -10,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -8,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,66 Tr | -0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,95 Tr | -0,54% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -2,59% |
Tổng nợ | 958,26 Tr | -6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,30 Tr | -3,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 Tr | -95,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,37 Tr | -113,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 Tr | 99,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,85 Tr | -619,33% |
Dòng tiền tự do | -18,18 Tr | -120,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.958