Trang chủODV • NYSE
add
Osisko Development Corp
4,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,030%)+0,0012
4,06 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 17:43:48 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 $
Mức chênh lệch một ngày
3,94 $ - 4,21 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 4,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T CAD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,41 Tr | 2.638,51% |
Chi phí hoạt động | 43,86 Tr | 180,74% |
Thu nhập ròng | -150,28 Tr | -343,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,41 N | 83,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,80 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,78 Tr | -212,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,35 Tr | 883,39% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 51,69% |
Tổng nợ | 616,83 Tr | 158,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 546,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,28 Tr | -343,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 Tr | 68,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,48 Tr | 30,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 369,36 Tr | 1.058,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 355,05 Tr | 4.877,61% |
Dòng tiền tự do | 153,64 Tr | 1.676,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
100