Trang chủODY • ASX
add
Odyssey Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 568,32 N | 18,14% |
Thu nhập ròng | -556,23 N | -25,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -553,42 N | -19,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 Tr | 43,33% |
Tổng tài sản | 13,26 Tr | 10,61% |
Tổng nợ | 399,92 N | 142,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -556,23 N | -25,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,74 N | -11,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | 21.399,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 228,17% |
Dòng tiền tự do | -320,91 N | 56,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web