Trang chủODYS • NASDAQ
add
Odysight.AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,41 $
Mức chênh lệch một ngày
3,08 $ - 3,40 $
Phạm vi một năm
2,60 $ - 7,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,97 Tr USD
Số lượng trung bình
20,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 149,00 N | -88,47% |
Chi phí hoạt động | 4,73 Tr | 38,26% |
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | -54,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 N | -1.235,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,68 Tr | -56,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,48 Tr | 41,02% |
Tổng tài sản | 32,92 Tr | 25,76% |
Tổng nợ | 3,80 Tr | -27,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | -54,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,42 Tr | -55,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | -37,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 Tr | -144,64% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | -82,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61