Trang chủODYY • OTCMKTS
add
Odyssey Health Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,13 $
Số lượng trung bình
61,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 303,19 N | -47,67% |
Thu nhập ròng | -483,45 N | 52,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,59 N | -52,50% |
Tổng tài sản | 143,62 N | -57,89% |
Tổng nợ | 7,30 Tr | 10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -784,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -483,45 N | 52,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,00 N | -14,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,50 N | -3,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 N | -87,37% |
Dòng tiền tự do | 8,21 N | 250,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2