Trang chủOEC.H • CVE
add
Oracle Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 113,90 N | 93,06% |
Thu nhập ròng | -118,01 N | -79,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 N | -79,70% |
Tổng tài sản | 2,81 N | -56,93% |
Tổng nợ | 810,89 N | 9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -808,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.139,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,01 N | -79,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,30 N | -2.527,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,68 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,62 N | -208,96% |
Dòng tiền tự do | -9,46 N | -136,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web