Trang chủOEL • ASX
add
Otto Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | -21,70% |
Chi phí hoạt động | 637,50 N | -9,32% |
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | 46,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,49 | 86,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 Tr | -75,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,90 Tr | -63,21% |
Tổng tài sản | 29,81 Tr | -45,63% |
Tổng nợ | 7,34 Tr | -8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | 46,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 Tr | -30,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | 65,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,52 Tr | -357.685,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,94 Tr | -380,42% |
Dòng tiền tự do | 1,48 Tr | -79,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
26