Trang chủOEL • ASX
add
Otto Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 Tr | -25,22% |
Chi phí hoạt động | 3,74 Tr | -39,21% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 10,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,21 | -19,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | 50,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,78 Tr | -3,94% |
Tổng tài sản | 49,45 Tr | -3,45% |
Tổng nợ | 7,68 Tr | -8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 10,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -973,50 N | -161,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -175,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,86 Tr | -193,35% |
Dòng tiền tự do | -2,97 Tr | -0,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
8