Trang chủOEM-B • STO
add
OEM International AB
Giá đóng cửa hôm trước
136,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
135,20 kr - 137,20 kr
Phạm vi một năm
105,00 kr - 152,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,03 T SEK
Số lượng trung bình
59,65 N
Tỷ số P/E
31,46
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 303,00 Tr | 2,71% |
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -4,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | -4,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,00 Tr | -3,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,00 Tr | 53,38% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 10,27% |
Tổng nợ | 881,00 Tr | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -4,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,00 Tr | -20,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,00 Tr | -591,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,00 Tr | 5,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,00 Tr | -132,35% |
Dòng tiền tự do | 103,75 Tr | -39,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.073