Trang chủOEM-B • STO
add
OEM International AB
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
139,40 kr - 144,00 kr
Phạm vi một năm
95,90 kr - 144,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,88 T SEK
Số lượng trung bình
79,75 N
Tỷ số P/E
32,86
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 300,30 Tr | 6,19% |
Thu nhập ròng | 157,90 Tr | 21,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,61 | 15,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,80 Tr | 16,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,80 Tr | 139,48% |
Tổng tài sản | 3,33 T | 13,67% |
Tổng nợ | 942,90 Tr | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,90 Tr | 21,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,80 Tr | -39,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,90 Tr | 83,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,50 Tr | 76,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,30 Tr | 24,63% |
Dòng tiền tự do | 44,41 Tr | -80,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.048