Trang chủOFIX • NASDAQ
add
Orthofix Medical Inc
15,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,49 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,71 $
Mức chênh lệch một ngày
15,41 $ - 15,79 $
Phạm vi một năm
10,24 $ - 20,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
613,40 Tr USD
Số lượng trung bình
244,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 205,63 Tr | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 165,70 Tr | 9,24% |
Thu nhập ròng | -22,80 Tr | 16,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,09 | 20,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 172,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,65 Tr | -1.766,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,86 Tr | 109,16% |
Tổng tài sản | 832,61 Tr | -4,06% |
Tổng nợ | 390,12 Tr | 14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 442,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,80 Tr | 16,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,40 Tr | 6,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,89 Tr | -68,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,15 Tr | -109,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 Tr | -174,38% |
Dòng tiền tự do | 8,40 Tr | -27,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.616