Trang chủOFSWF • OTCMKTS
add
Carbon Streaming Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,0045 $
Phạm vi một năm
0,0045 $ - 0,0045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,58 Tr USD
Số lượng trung bình
747,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | 108,77% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -39,30% |
Thu nhập ròng | 645,00 N | 105,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,17 | -38,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,60 Tr | -10,23% |
Tổng tài sản | 46,93 Tr | -30,13% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | -53,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 645,00 N | 105,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,00 N | 115,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 880,00 N | 187,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 N | -2,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 498,00 N | 131,72% |
Dòng tiền tự do | 474,25 N | 105,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6