Trang chủOFSYM • IST
add
Ofis Yem Gida Sanayi Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
75,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
71,30 ₺ - 78,30 ₺
Phạm vi một năm
33,46 ₺ - 81,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T TRY
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
21,90
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,76 T | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 39,86 Tr | -61,32% |
Thu nhập ròng | 99,56 Tr | 41,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 35,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,92 Tr | 12,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,17 Tr | 249,84% |
Tổng tài sản | 8,20 T | 70,64% |
Tổng nợ | 4,46 T | 79,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,56 Tr | 41,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,64 Tr | 23,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,32 Tr | 121,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,37 Tr | 49,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,70 Tr | 70,56% |
Dòng tiền tự do | -286,69 Tr | 5,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
333