Trang chủOGE • NYSE
add
OGE Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
44,25 $
Mức chênh lệch một ngày
43,58 $ - 44,32 $
Phạm vi một năm
39,41 $ - 47,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T USD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
17,51
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 8,25% |
Chi phí hoạt động | 174,60 Tr | 3,31% |
Thu nhập ròng | 231,30 Tr | 5,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,13 | -2,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | 4,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,30 Tr | 5,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,00 N | -96,97% |
Tổng tài sản | 14,26 T | 5,80% |
Tổng nợ | 9,46 T | 6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,30 Tr | 5,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 397,80 Tr | 14,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,80 Tr | 5,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,20 Tr | -98,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,00 N | -102,04% |
Dòng tiền tự do | 122,51 Tr | 49,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.291