Trang chủOGI • NASDAQ
add
Organigram Global Inc
1,40 $
Sau giờ giao dịch:(1,43%)-0,020
1,38 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 19:54:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,39 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
568,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,60 Tr | 74,34% |
Chi phí hoạt động | 26,00 Tr | 5,07% |
Thu nhập ròng | 42,46 Tr | 256,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,72 | 189,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 404,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 Tr | 74,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,05 Tr | -80,64% |
Tổng tài sản | 537,90 Tr | 62,13% |
Tổng nợ | 112,30 Tr | 87,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,46 Tr | 256,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,58 Tr | -84,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,30 Tr | -182,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,66 Tr | -0,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,82 Tr | -51,08% |
Dòng tiền tự do | -58,45 Tr | -670,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.150