Trang chủOGI • NASDAQ
add
OrganiGram Holdings Inc
1,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,65%)+0,0100
1,54 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:31:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 2,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
228,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
676,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,70 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 16,93 Tr | — |
Thu nhập ròng | -5,43 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -12,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 79,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,57 Tr | — |
Tổng tài sản | 407,86 Tr | — |
Tổng nợ | 70,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,43 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,49 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -21,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
898