Trang chủOGN • CVE
add
Orogen Royalties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 $
Mức chênh lệch một ngày
2,39 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 2,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,19 N
Tỷ số P/E
98,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,29 Tr | 7,92% |
Chi phí hoạt động | 827,24 N | -7,71% |
Thu nhập ròng | 653,30 N | 281,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,59 | 268,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 Tr | 19,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,33 Tr | -5,57% |
Tổng tài sản | 28,55 Tr | -57,03% |
Tổng nợ | 1,99 Tr | 81,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 653,30 N | 281,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 405,95 N | -57,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,55 Tr | 3.237,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,31 Tr | -36.219,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,97 Tr | -660,07% |
Dòng tiền tự do | 738,32 N | 143,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10