Trang chủOGOFF • OTCMKTS
add
Organto Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
76,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,07 Tr | 189,49% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 57,64% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -131,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,96 | 19,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -372,04 N | 9,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,77 Tr | 1.061,25% |
Tổng tài sản | 18,98 Tr | 302,62% |
Tổng nợ | 10,38 Tr | -43,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -131,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 510,84 N | 300,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,11 N | 27,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,65 Tr | 760,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,19 Tr | 1.187,95% |
Dòng tiền tự do | -48,12 N | -29,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40