Trang chủOGUN-B • STO
add
Ogunsen AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
25,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
25,15 kr - 25,85 kr
Phạm vi một năm
25,00 kr - 39,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
248,92 Tr SEK
Số lượng trung bình
11,91 N
Tỷ số P/E
17,35
Tỷ lệ cổ tức
7,52%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,90 Tr | -8,89% |
Chi phí hoạt động | 54,40 Tr | -4,39% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -64,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -61,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -64,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | -33,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,50 Tr | -30,17% |
Tổng tài sản | 151,30 Tr | -18,52% |
Tổng nợ | 78,00 Tr | -14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -64,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 Tr | 230,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -5,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 127,45% |
Dòng tiền tự do | 4,22 Tr | 118,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
420