Trang chủOHB • FRA
add
OHB SE
Giá đóng cửa hôm trước
109,00 €
Mức chênh lệch một ngày
108,00 € - 109,00 €
Phạm vi một năm
44,80 € - 190,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T EUR
Số lượng trung bình
56,00
Tỷ số P/E
361,50
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 288,95 Tr | 19,64% |
Chi phí hoạt động | 110,01 Tr | 7,87% |
Thu nhập ròng | 12,38 Tr | 3,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | -13,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,48 Tr | 19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,44 Tr | 128,21% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 5,92% |
Tổng nợ | 1,12 T | 8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,38 Tr | 3,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,15 Tr | -156,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | -35,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,02 Tr | 139,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 638,00 N | 102,24% |
Dòng tiền tự do | -24,99 Tr | -223,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
3.660