Trang chủOHI • NYSE
add
Omega Healthcare Investors Inc
45,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
45,69 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 18:14:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,73 $
Mức chênh lệch một ngày
45,39 $ - 46,03 $
Phạm vi một năm
35,04 $ - 46,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 T USD
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
25,57
Tỷ lệ cổ tức
5,87%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 311,59 Tr | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 105,89 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | 179,72 Tr | 60,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,68 | 42,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 25,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,22 Tr | 10,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 737,19 Tr | 115,27% |
Tổng tài sản | 10,60 T | 10,70% |
Tổng nợ | 5,35 T | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,72 Tr | 60,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,71 Tr | 22,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,80 Tr | 37,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,05 Tr | -151,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,42 Tr | -99,25% |
Dòng tiền tự do | 195,23 Tr | 19,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60