Trang chủOI2 • FRA
add
Oil States International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 €
Mức chênh lệch một ngày
5,60 € - 5,75 €
Phạm vi một năm
2,84 € - 6,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
410,45 Tr USD
Số lượng trung bình
148,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 165,18 Tr | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 31,79 Tr | -6,75% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 113,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | 113,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,44 Tr | -1,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,05 Tr | 45,82% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 1,83% |
Tổng nợ | 323,35 Tr | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 113,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,68 Tr | 6,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,54 Tr | -47,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,27 Tr | -247,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,19 Tr | -36,56% |
Dòng tiền tự do | 26,40 Tr | 36,02% |
Giới thiệu
Oil States International, Inc. is an American multinational corporation. It focuses on providing services to oil and gas companies. It is a public company listed on the New York Stock Exchange. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.439