Trang chủOILS • CNSX
add
Nextleaf Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,62 N
Tỷ số P/E
34,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 Tr | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 717,69 N | -59,22% |
Thu nhập ròng | 348,79 N | 134,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | 133,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 790,86 N | 224,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,97 N | -20,40% |
Tổng tài sản | 8,97 Tr | -6,80% |
Tổng nợ | 3,46 Tr | -32,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 348,79 N | 134,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,20 N | -27,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,08 N | -257,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 302,11 N | -34,85% |
Dòng tiền tự do | 379,64 N | -56,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26