Trang chủOIS • NYSE
add
Oil States International Inc
5,29 $
Sau giờ giao dịch:(2,84%)+0,15
5,44 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 19:38:35 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 $
Mức chênh lệch một ngày
5,13 $ - 5,38 $
Phạm vi một năm
3,08 $ - 5,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
327,29 Tr USD
Số lượng trung bình
661,67 N
Tỷ số P/E
58,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,94 Tr | -4,38% |
Chi phí hoạt động | 31,32 Tr | -14,16% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 123,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 124,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,89 Tr | 21,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,83 Tr | 177,77% |
Tổng tài sản | 990,74 Tr | -2,47% |
Tổng nợ | 307,32 Tr | -5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 683,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 123,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,30 Tr | 181,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 99,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,96 Tr | -115,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 106,36% |
Dòng tiền tự do | 5,34 Tr | 136,78% |
Giới thiệu
Oil States International, Inc. is an American multinational corporation. It focuses on providing services to oil and gas companies. It is a public company listed on the New York Stock Exchange. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.439