Trang chủOJOC • OTCMKTS
add
Ojai Oil Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
335,00 $
Phạm vi một năm
285,00 $ - 400,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,71 Tr | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | 6,40% |
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | -12,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,94 | -16,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,24 Tr | 1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 Tr | -32,44% |
Tổng tài sản | 76,70 Tr | -3,69% |
Tổng nợ | 51,26 Tr | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,87 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | -12,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,86 Tr | -39,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -217,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,66 Tr | -38,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,82 Tr | -355,24% |
Dòng tiền tự do | 2,24 Tr | 234,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1900
Trang web