Trang chủOKJ • ASX
add
Oakajee Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
35,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,88 N | -62,37% |
Chi phí hoạt động | 124,64 N | -0,49% |
Thu nhập ròng | -121,76 N | 18,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,22 N | -117,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,88 N | -3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,22 N | -73,89% |
Tổng tài sản | 1,52 Tr | -2,06% |
Tổng nợ | 172,28 N | 4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,76 N | 18,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,56 N | -15,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,56 N | -15,03% |
Dòng tiền tự do | -72,22 N | -3,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1