Trang chủOKUR • NASDAQ
add
Onkure Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 $
Mức chênh lệch một ngày
2,85 $ - 2,93 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 19,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,91 Tr USD
Số lượng trung bình
251,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,00 Tr | 72,92% |
Thu nhập ròng | -15,92 Tr | -67,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,88 Tr | -73,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,66 Tr | 402,19% |
Tổng tài sản | 99,88 Tr | 307,23% |
Tổng nợ | 9,23 Tr | 54,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,92 Tr | -67,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,00 Tr | -31,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,00 N | -870,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,10 Tr | -32,67% |
Dòng tiền tự do | -8,71 Tr | -20,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46