Trang chủOLA • TSE
add
Orla Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,08 $
Mức chênh lệch một ngày
18,98 $ - 19,77 $
Phạm vi một năm
6,60 $ - 19,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 T CAD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
97,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 274,97 Tr | 176,89% |
Chi phí hoạt động | 66,84 Tr | 121,12% |
Thu nhập ròng | 49,27 Tr | 133,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,92 | -15,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 266,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,59 Tr | 162,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,92 Tr | 80,72% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 218,98% |
Tổng nợ | 1,40 T | 914,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,27 Tr | 133,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,35 Tr | 134,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,23 Tr | -309,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,20 Tr | 200,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,47 Tr | 319,13% |
Dòng tiền tự do | 94,29 Tr | 110,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
354