Trang chủOLAELEC • NSE
add
Ola Electric Mobility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,80 ₹ - 36,36 ₹
Phạm vi một năm
34,80 ₹ - 100,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
148,59 T INR
Số lượng trung bình
15,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,90 T | -43,16% |
Chi phí hoạt động | 5,88 T | -20,11% |
Thu nhập ròng | -4,18 T | 15,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,58 | -48,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,95 | 20,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 T | 45,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,26 T | -50,57% |
Tổng tài sản | 96,50 T | -23,24% |
Tổng nợ | 53,08 T | -11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,18 T | 15,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
4.037