Trang chủOLB • NASDAQ
add
OLB Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 Tr USD
Số lượng trung bình
48,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,31 Tr | -24,99% |
Chi phí hoạt động | 854,54 N | -43,22% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 27,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,80 | 3,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -17,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 N | -91,43% |
Tổng tài sản | 12,25 Tr | -22,87% |
Tổng nợ | 6,99 Tr | -24,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 27,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,50 N | 69,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,38 N | -68,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 878,00 | 107,33% |
Dòng tiền tự do | 295,86 N | 27,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
15