Trang chủOLECTRA • NSE
add
Olectra Greentech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.219,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.195,10 ₹ - 1.228,00 ₹
Phạm vi một năm
989,95 ₹ - 1.960,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
98,83 T INR
Số lượng trung bình
686,93 N
Tỷ số P/E
71,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 T | 55,44% |
Chi phí hoạt động | 632,39 Tr | 1,40% |
Thu nhập ròng | 210,02 Tr | 53,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | -1,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,55 Tr | 67,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 2.378,38% |
Tổng tài sản | 21,71 T | 36,69% |
Tổng nợ | 11,19 T | 66,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,02 Tr | 53,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
492